Bạn đang tìm tấm nhựa đặc lợp mái vừa bền đẹp, vừa có giá tốt 2025? Vật liệu này nổi bật với khả năng chịu lực, chống UV và độ bền cao. Chúng phù hợp cho nhiều công trình từ nhà ở, mái che sân vườn đến nhà xưởng. Nhờ khả năng truyền sáng tự nhiên và tính thẩm mỹ hiện đại, tấm nhựa thông minh đặc giúp không gian thông thoáng, tiết kiệm chi phí hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu bảng báo giá mới tấm lợp dưới đây.
Nội dung bài viết
- Tấm nhựa đặc lợp mái là gì?
- Mô tả sản phẩm
- Bảng giá tấm nhựa đặc lợp mái của Tampolycarbonate VLNX
- Ưu nhược điểm nổi bật của tấm polycarbonate lợp mái
- So sánh tấm nhựa đặc lợp mái với các loại tấm nhựa khác
- Ứng dụng phổ biến của tấm nhựa đặc lợp mái trong xây dựng và đời sống
- Tampolycarbonate VLNX: Đơn vị cung cấp Tấm nhựa đặc lợp mái uy tín, chất lượng
- Những câu hỏi thường gặp về Tấm nhựa đặc lợp mái
Tấm nhựa đặc lợp mái là gì?
Tấm nhựa đặc lợp mái (hay còn gọi là tấm poly đặc ruột) được sản xuất nguyên khối với bề mặt phẳng mịn, sáng bóng và độ trong suốt cao. Vật liệu này sở hữu khả năng chịu lực vượt trội, chống tia UV hiệu quả và vẫn giữ được độ truyền sáng tự nhiên cần thiết cho không gian.
Nhờ sự kết hợp giữa tính bền chắc – hiện đại – đa năng, tấm nhựa đặc trở thành giải pháp thay thế hoàn hảo cho kính cường lực, tôn kim loại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hạng mục thi công hiện đại, vừa đảm bảo tính an toàn, vừa giúp tiết kiệm chi phí lâu dài.

Mô tả sản phẩm
Tên sản phẩm: Tấm nhựa đặc lợp mái
- Kích thước: Dày 2mm – 10mm (phổ biến 6mm, 8mm, 10mm), dài 20m – 50m, ngang 1.22m – 2.1m
- Màu sắc: Trắng trong, Xanh lá, Trắng đục, Xanh hồ, Nâu trà, Ghi xám
- Ưu điểm: Lấy sáng tốt, cách nhiệt, giảm truyền nhiệt, bền đẹp, tăng thẩm mỹ cho công trình

Bảng giá tấm nhựa đặc lợp mái của Tampolycarbonate VLNX
| STT | Độ dày | Đơn giá (VND) |
| Tấm lợp lấy sáng rỗng Solmart (Có lớp phủ chống UV Bảo hành tới 5 năm) | ||
| 1 | 4mm | 380,000 |
| 2 | 4.5mm | 410,000 |
| 3 | 5mm | 455,000 |
| 4 | 6mm | 495,000 |
| 5 | 10mm | 685,000 |
| Tấm lợp lấy sáng đặc Solmart (Có lớp phủ chống UV Bảo hành tới 10 năm) | ||
| 1 | 2.1mm | 300,000 |
| 2 | 2.5mm | 380,000 |
| 3 | 3mm | 435,000 |
| 4 | 3.8mm | 495,000 |
| 5 | 4mm | 625,000 |
| 6 | 4.5mm | 685,000 |
| 7 | 5mm | 755,000 |
| 8 | 6mm | 820,000 |
| 9 | 8mm | 1,050,000 |
| 10 | 9.5mm | 1,250,000 |
| 11 | 10mm | 1,410,000 |
| Tôn lấy sáng polycarbonate Solmart (Tole 11 sóng vuông, Có lớp phủ chống UV Bảo hành tới 5 năm) | ||
| 1 | 0.8mm | 100,000 |
| 2 | 1mm | 160,000 |
| 3 | 1.1mm | 180,000 |
Ghi chú:
- Giá trên chỉ là bảng giá tham khảo, chưa bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt.
- Khách hàng cần giá chi tiết vui lòng liên hệ hotline: 0765 375 888 – 0794 771 281
- Khách hàng đặt số lượng lớn sẽ được hỗ trợ chiết khấu và vận chuyển ưu đãi.
Ưu nhược điểm nổi bật của tấm polycarbonate lợp mái
Khi lựa chọn tấm poly che mái, nhiều người quan tâm đến độ bền, khả năng lấy sáng và chi phí thi công. Dưới đây là phân tích chi tiết về những ưu và nhược điểm giúp bạn đánh giá khách quan trước khi quyết định sử dụng.
Ưu điểm
- Khả năng dẫn sáng cao: Tấm polycarbonate đặc ruột có tỷ lệ truyền sáng đạt trên 90%, tạo không gian thoáng đãng và tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên.
- Chịu lực vượt trội: Độ bền va đập gấp 200 lần kính, hơn 20 lần nhựa mica, đảm bảo độ an toàn cho nhiều loại hạng mục.
- Trọng lượng nhẹ: Thuận tiện cho việc vận chuyển, lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí nhân công.
- Khả năng cách âm: Hạn chế ồn tới 31dB, hạn chế tiếng mưa rơi, khắc phục nhược điểm của mái tôn truyền thống.
- An toàn phòng cháy: Tấm có đặc tính không cháy lan, tự tắt khi gặp nguồn lửa, bảo vệ hạng mục tối đa.
- Độ bền vượt thời gian: Có tuổi thọ trung bình 15 – 20 năm, giữ được hơn 80% độ sáng và màu sau nhiều năm sử dụng.
- Thẩm mỹ cao: Bề mặt nhẵn bóng, tinh tế, phù hợp mái hiên, giếng trời, nhà xưởng hay các hạng mục thi công dân dụng hiện đại.

Nhược điểm
Mặc dù sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, tấm poly đặc vẫn tồn tại một vài hạn chế nhỏ:
- Khả năng truyền sáng thấp hơn so với một số dòng tấm poly lấy sáng rỗng ruột.
- Chi phí cao hơn khi so với các loại tấm nhựa thông minh che mái thông thường, do chất lượng và độ bền vượt trội.
Tuy vậy, những nhược điểm này không quá đáng kể nếu so với giá trị bền lâu, tính sang trọng và hiệu quả sử dụng mà sản phẩm mang lại cho hạng mục.
So sánh tấm nhựa đặc lợp mái với các loại tấm nhựa khác
Tấm nhựa đặc lợp mái, tấm poly rỗng ruột và tấm poly dạng sóng đều được sản xuất từ hạt nhựa Polymer cao cấp. Tuy nhiên, mỗi loại lại sở hữu cấu trúc và ưu điểm riêng, nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng trong xây dựng.
| Đặc điểm | Tấm poly đặc ruột | Tấm nhựa rỗng ruột | Tấm nhựa sóng poly |
| Thiết kế | Kết cấu đặc khối, bề mặt phẳng mịn, sáng bóng như kính. | Cấu tạo nhiều lớp poly xếp chồng, bề mặt nhẵn mịn. | Hình dạng uốn sóng giống mái tôn truyền thống, bề mặt cứng và nhẵn. |
| Cách nhiệt | Hiệu quả cách nhiệt ở mức khá. | Khả năng cách nhiệt tốt nhất trong các loại tấm poly. | Khả năng cách nhiệt hạn chế, phù hợp công trình ngoài trời. |
| Cách âm | Giảm ồn tương đối, hạn chế tiếng mưa rơi. | Khả năng cách âm nổi bật, thích hợp cho nhà kính và giếng trời. | Khả năng cách âm thấp nhất, dễ gây tiếng ồn. |
| Chịu lực | Chịu va đập cao, bền gấp nhiều lần kính. | Khả năng chịu lực yếu, dễ nứt vỡ hơn so với tấm đặc. | Chịu lực ở mức trung bình, đảm bảo an toàn cho mái che dân dụng. |
| Độ bền | Tuổi thọ lâu dài, trung bình 15 – 20 năm. | Độ bền khoảng 10 – 15 năm, tùy môi trường sử dụng. | Có thể dùng bền bỉ hàng chục năm nếu lắp đặt đúng kỹ thuật. |
| Trọng lượng | Nặng nhất trong các dòng tấm poly. | Trọng lượng nhẹ hơn, dễ vận chuyển và thi công. | Nhẹ nhất, thuận tiện lắp đặt cho công trình diện tích lớn. |
Ứng dụng phổ biến của tấm nhựa đặc lợp mái trong xây dựng và đời sống
Tấm poly đặc ruột là dòng vật liệu tấm làm mái được sử dụng rộng rãi nhờ độ bền, khả năng lấy sáng tự nhiên và tính hiện đại cao. Một số ứng dụng tiêu biểu gồm:
- Mái che sân thượng, ban công, hiên nhà, sân vườn trong dự án dân dụng.
- Mái nối giữa các tòa nhà cao tầng, giúp lấy sáng và tạo không gian thông thoáng.
- Mái sảnh chung cư, vách trang trí nội – ngoại thất, tăng tính hiện đại cho công trình.
- Mái che bệnh viện, trường học, công trình công cộng, đảm bảo bền chắc và an toàn.
- Mái lấy sáng nhà xưởng, kho hàng, hạng mục công nghiệp, nhà trọ cần độ bền cao.
- Ứng dụng nông nghiệp: làm nhà kính, vách ngăn, không gian nuôi trồng hiện đại.
Nhờ sự linh hoạt này, tấm che mái đặc poly trở thành vật liệu lý tưởng cho cả công trình dân dụng và công nghiệp, đáp ứng tốt tiêu chí bền – đẹp – tiết kiệm.

Tampolycarbonate VLNX: Đơn vị cung cấp Tấm nhựa đặc lợp mái uy tín, chất lượng
Nếu bạn đang tìm kiếm tấm nhựa đặc lợp mái bền đẹp, chính hãng với giá thành tốt, Tampolycarbonate VLNX là lựa chọn đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tấm poly, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt chuẩn chất lượng. Ngoài ra, sản phẩm còn có độ bền cao và khả năng truyền sáng tự nhiên vượt trội.
Ngoài đa dạng kích thước – độ dày – màu sắc, Tấm Lợp Lấy Sáng VLNX còn hỗ trợ tư vấn giải pháp tối ưu cho từng công trình. Các hạng mục thi công như nhà ở, sân vườn đến nhà xưởng, đảm bảo uy tín – chuyên nghiệp – tiết kiệm chi phí.

Những câu hỏi thường gặp về Tấm nhựa đặc lợp mái
Tấm poly đặc khối che mái có an toàn khi gặp hỏa hoạn không?
Tấm poly đặc ruột có khả năng chống cháy lan và tự tắt khi tiếp xúc với lửa. Nhờ đặc tính này, vật liệu đảm bảo an toàn cho dự án trong các tình huống khẩn cấp. Đây cũng là lý do nhiều chủ đầu tư ưu tiên chọn tấm nhựa thông minh poly đặc thay cho tôn kim loại hoặc nhựa kém chất lượng. Chúng vừa hạn chế rủi ro, vừa đáp ứng tiêu chuẩn an toàn xây dựng.
Có thể vệ sinh tấm làm mái nhựa đặc như thế nào để giữ độ bền lâu dài?
Việc vệ sinh tấm poly đặc ruột khá đơn giản. Bạn chỉ cần dùng khăn mềm hoặc mút xốp kết hợp với nước sạch, có thể pha thêm dung dịch tẩy nhẹ. Không nên dùng hóa chất mạnh hoặc bàn chải cứng vì có thể làm xước bề mặt. Thực hiện vệ sinh định kỳ 2–3 lần mỗi năm sẽ giúp tấm luôn sáng bóng, tăng độ bền và đảm bảo khả năng truyền sáng tự nhiên tốt nhất.
Thời gian bảo hành của tấm che mái poly nhựa đặc thường bao lâu?
Thông thường, tấm nhựa đặc lợp mái được các nhà cung cấp uy tín bảo hành từ 5 đến 10 năm tùy sản phẩm. Thời gian bảo hành dài phản ánh chất lượng cũng như độ bền của vật liệu. Trong quá trình sử dụng, tấm vẫn giữ được 80% độ sáng và màu sắc so với ban đầu. Chính vì vậy, các công trình vẫn duy trì tính hiện đại và độ bền vượt trội theo thời gian.
Trên đây là những thông tin chi tiết về tấm nhựa đặc lợp mái cùng bảng giá mới 2025. Sản phẩm không chỉ mang lại độ bền, khả năng lấy sáng tự nhiên, chống UV, mà còn giúp công trình tiết kiệm chi phí lâu dài. Nếu bạn đang tìm đơn vị cung cấp uy tín, hãy liên hệ ngay Tampolycarbonate VLNX để được tư vấn, báo giá chi tiết. Chúng tôi sẽ tư vấn giải pháp tấm poly chất lượng phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn.






Chưa có bình luận nào